ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nsfnet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nsfnet


nsfnet

Phát âm


Ý nghĩa

  Một mạng toàn cục do Office of Advanced Scientific Computing của National Science Foundation (qũy khoa học quốc gia   NSF) thành lập NSFnet đã được xây dựng để tiếp quản các chức năng dân sự trong mạng ARPAnet của Bộ quốc phòng Mỹ mà vì lý do an ninh, đã được giữ bí mật đối với người ngoài NSFnet đã được cung cấp phần cứng truyền thông đối với Internet nên đã nhanh chóng hoà hợp và trở thành hệ thống thư điện tử của thế giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…