ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ av

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng av


av

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  nghe nhìn (audio visual)
  bản dịch <kinh thánh> được chính thức phê chuẩn (Authorised Version)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…