EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
av-gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
av-gas
av-gas /'eigæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của[aviation gas], (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dầu xăng cho máy bay
← Xem thêm từ av
Xem thêm từ avail →
Từ vựng liên quan
a
as
av
gas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…