EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inst
inst
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
viện, cơ quan (institution)
của tháng này (of...th instant)
← Xem thêm từ insriber
Xem thêm từ inst. →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…