ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquisitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquisitive


acquisitive /ə'kwizitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích trữ của, hám lợi
  có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…