ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquittals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquittals


acquittal /ə'kwitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
  sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
  sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…