EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquittals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquittals
acquittal /ə'kwitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
← Xem thêm từ acquittal
Xem thêm từ acquittancce →
Từ vựng liên quan
a
ac
acquit
acquittal
it
itt
qu
quit
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…