EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acre
acre /acre/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
cánh đồng, đồng cỏ
broad acres
→ đồng ruộng, cánh đồng
God's acre
→ nghĩa địa, nghĩa trang
← Xem thêm từ acraspedout
Xem thêm từ acreage →
Từ vựng liên quan
a
ac
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…