Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrobat
acrobat /'ækrəbæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)