EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acronychal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acronychal
acronychal /ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)
← Xem thêm từ acronycal
Xem thêm từ acronym →
Từ vựng liên quan
a
ac
ch
cha
crony
ha
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…