ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acronychal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acronychal


acronychal /ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…