ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acronym

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acronym


acronym /'ækrənim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)

@acronym
  (Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn

Các câu ví dụ:

1. "After Daesh members plundered, destroyed and burned our home and my husband's grocery shop, we decided to pack our bags and seek refuge in Jordan, hoping to start a new life," the 43-year-old said, using an Arabic acronym for IS.


Xem tất cả câu ví dụ về acronym /'ækrənim/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…