EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active time
active time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian hoạt động
← Xem thêm từ active test
Xem thêm từ active transducer →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…