ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activism


activism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (triết học) chủ nghĩa tích cực
  sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết

Các câu ví dụ:

1. Instead, a grassroots activism and social movement would be required to win such an increase – such as activism itself that created the current minimum wage system.


Xem tất cả câu ví dụ về activism

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…