ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adam


adam /'ædəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  A dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Adam's ale (wine)
  nước, nước lã
Adam's apple
  (giải phẫu) trái cổ
not to know someones from Adam
  không biết mặt mũi như thế nào
the old Adam
  tình trạng già yếu quá rồi (của người)

Các câu ví dụ:

1. adam Sutcliffe, Dot Property Director, Events and International Markets, said: "Congratulations to all the winners of the 2019 Dot Property Southeast Asia Awards.

Nghĩa của câu:

Adam Sutcliffe, Giám đốc Dot Property, Sự kiện và Thị trường Quốc tế, cho biết: “Xin chúc mừng tất cả những người chiến thắng Giải thưởng Dot Property Đông Nam Á 2019.


2. Shelton told People he can't wait to tease his colleague "Voice" judge and Maroon 5 frontman adam Levine with the title of Sexiest Man Levine had previously won in 2013.


Xem tất cả câu ví dụ về adam /'ædəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…