ex. Game, Music, Video, Photography

Adam Sutcliffe, Dot Property Director, Events and International Markets, said: "Congratulations to all the winners of the 2019 Dot Property Southeast Asia Awards.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Adam Sutcliffe, dot Property Director, Events and International Markets, said: "Congratulations to all the winners of the 2019 dot Property Southeast Asia Awards.

Nghĩa của câu:

Adam Sutcliffe, Giám đốc Dot Property, Sự kiện và Thị trường Quốc tế, cho biết: “Xin chúc mừng tất cả những người chiến thắng Giải thưởng Dot Property Đông Nam Á 2019.

dot


Ý nghĩa

@dot /dɔt/
* danh từ
- của hồi môn
* danh từ
- chấm nhỏ, điểm
- (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
- (âm nhạc) chấm
- đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
=a dot of a child+ thằng bé tí hon
!off one's dot
- (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
!on the dot
- đúng giờ
* ngoại động từ
- chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
=dotted line+ dòng chấm chấm
=dotted quaver+ (âm nhạc) móc chấm
- rải rác, lấm chấm
=to dot all over+ rải rác lấm chấm khắp cả
=sea dotred with ships+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
- (từ lóng) đánh, nện
=to dot someone one in the eye+ đánh cho ai một cái vào mắt
!to dot the i's and cross the t's
- đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
!dot and carry one (two...)
- viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

@dot
- điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…