ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prop


prop /prop/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
  (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
  (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)

danh từ


  cái chống, nạng chống
  (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
the prop and stay of the home → cột trụ trong gia đình
  (số nhiều) cẳng chân

ngoại động từ


  chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
to prop a ladder [up] against the wall → dựng thang dựa vào tường
  (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)

nội động từ


  đứng sững lại (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…