ark /ɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony → hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn
to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính
you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Các câu ví dụ:
1. Botanical gardens are a Noah's ark for endangered plants, collectively safeguarding four out of 10 species known to face extinction, researchers said Monday.
Xem tất cả câu ví dụ về ark /ɑ:k/