ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ark


ark /ɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony → hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
  thuyền lớn
to lay hands on (to touch) the ark
  báng bổ; bất kính
you must have come out of the ark
  (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à

Các câu ví dụ:

1. Botanical gardens are a Noah's ark for endangered plants, collectively safeguarding four out of 10 species known to face extinction, researchers said Monday.


Xem tất cả câu ví dụ về ark /ɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…