EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arithmometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arithmometer
arithmometer /,æriθ'mɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy kế toán
@arithmometer
máy tính đặt bàn, máy tính sách tay
← Xem thêm từ arithmograph
Xem thêm từ ark →
Từ vựng liên quan
a
er
it
me
met
mete
meter
mo
mom
om
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…