ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mete

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mete


mete /mi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giới bạn, biên giới, bờ cõi

ngoại động từ


  (văn học); (thơ ca) đo
  (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…