EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meted
mete /mi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giới bạn, biên giới, bờ cõi
ngoại động từ
(văn học); (thơ ca) đo
(+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
← Xem thêm từ mete
Xem thêm từ metempsychoses →
Từ vựng liên quan
m
me
met
mete
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…