ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ire


ire /'aiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ

Các câu ví dụ:

1. The statues have drawn the ire of Tokyo, which has pressed for their removal.


Xem tất cả câu ví dụ về ire /'aiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…