ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irbm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irbm


irbm

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  tên lửa đạn đạo tầm trung (Intermediate range ballistic missile)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…