EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roper
roper /'roupə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ bện dây thừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò
← Xem thêm từ ropemanship
Xem thêm từ ropers →
Từ vựng liên quan
er
op
ope
pe
per
r
rope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…