ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ropemanship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ropemanship


ropemanship /'roupmənʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…