EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ropemanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ropemanship
ropemanship /'roupmənʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây
← Xem thêm từ roped
Xem thêm từ roper →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
hi
hip
ma
man
mans
op
ope
pe
r
rope
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…