ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hip


hip /hip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) hông
  (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
to have someone on the hip
  thắng thế ai
  đặt ai vào thế bất lợi
to smile somebody hip and thigh
  (xem) smite

danh từ


  (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)

danh từ


  chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)

ngoại động từ


  làm chán nản, làm phiền muộn
* thán từ
  hoan hô

tính từ


  (như) hep

Các câu ví dụ:

1. From organizers: The exclusively female Swaggers team is touring Asia to present “In the Middle” – a dance piece choreographed for seven female hip hop dancers.


2. Beside EDM, the Outlaw Ocean Music Project also features other genres like ambient, classical and hip hop music of more than 250 international artists.


3. The moniker of Sydney DJ/producer John Blake, DJ Soup helped pioneer the Australian electronic hip hop scene as part of trailblazing hip hop-funk outfit, Fonke Knomaads.


Xem tất cả câu ví dụ về hip /hip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…