ex. Game, Music, Video, Photography

From organizers: The exclusively female Swaggers team is touring Asia to present “In the Middle” – a dance piece choreographed for seven female hip hop dancers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swaggers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

From organizers: The exclusively female swaggers team is touring Asia to present “In the Middle” – a dance piece choreographed for seven female hip hop dancers.

Nghĩa của câu:

swaggers


Ý nghĩa

@swagger /'swægə/
* danh từ
- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
- lời nói huênh hoanh khoác lác
- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự
* tính từ
- (thông tục) bảnh bao
=swagger clothes+ quần áo bảnh bao
* nội động từ
- đi đứng nghênh ngang; vênh váo
- nói khoác lác huênh hoang
* ngoại động từ
- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
=to swagger somebody into doing something+ doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…