ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rom


rom

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)

Các câu ví dụ:

1. " In 2019, "rom" was fined VND40 million ($1,730) after entering Busan International Film Festival (BIFF) in South Korea without acquiring a domestic screening license.


Xem tất cả câu ví dụ về rom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…