ex. Game, Music, Video, Photography

" In 2019, "Rom" was fined VND40 million ($1,730) after entering Busan International Film Festival (BIFF) in South Korea without acquiring a domestic screening license.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ festival. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" In 2019, "Rom" was fined VND40 million ($1,730) after entering Busan International Film festival (BIFF) in South Korea without acquiring a domestic screening license.

Nghĩa của câu:

festival


Ý nghĩa

@festival /'festivəl/
* tính từ
- thuộc ngày hội
* danh từ
- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
=a film festival+ đại hội điện ảnh
=the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
=lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán
- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…