ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cree


cree

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều crees
  người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
  tiếng Cri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…