EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cree
cree
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri
← Xem thêm từ credulousness
Xem thêm từ creed →
Từ vựng liên quan
c
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…