EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ens
ens /enz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều entia
(triết học) thể (trừu tượng)
← Xem thêm từ enroot
Xem thêm từ ensa →
Từ vựng liên quan
E
e
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…