ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ens


ens /enz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều entia
  (triết học) thể (trừu tượng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…