EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensa
ensa /'ensə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh
← Xem thêm từ ens
Xem thêm từ ensael →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…