ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensa


ensa /'ensə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…