EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enroot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enroot
enroot
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bắt rễ sâu
← Xem thêm từ enrols
Xem thêm từ ens →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ot
roo
root
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…