dome /doum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
ngoại động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
Các câu ví dụ:
1. Featuring a vast silver-toned dome, the Louvre Abu Dhabi was designed by French architect Jean Nouvel, drawing inspiration from Arab design and evoking both an open desert and the sea.
Xem tất cả câu ví dụ về dome /doum/