EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domed
domed /doumd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình vòm
có vòm
← Xem thêm từ dome
Xem thêm từ domelike →
Từ vựng liên quan
d
do
dome
me
med
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…