ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sou

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sou


sou /su:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) đồng xu
he hasn't a sou → nó không có một xu dính túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…