EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sou
sou /su:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) đồng xu
he hasn't a sou
→ nó không có một xu dính túi
← Xem thêm từ sotto voce
Xem thêm từ sou' →
Từ vựng liên quan
ou
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…