ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sotto voce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sotto voce


sotto voce /'sɔtou'voutʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…