ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domes


dome /doum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) vòm, mái vòm
  vòm (trời, cây...)
  đỉnh tròn (đồi...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
  (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga

ngoại động từ


  che vòm cho
  làm thành hình vòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…