EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cense
cense /sens/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xông trầm
dâng hương
← Xem thêm từ cenozoic
Xem thêm từ censer →
Từ vựng liên quan
c
ce
en
ens
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…