EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sw
sw
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
(rađio) sóng ngắn (short wave)
Tây Nam (South West (ern))
← Xem thêm từ svid
Xem thêm từ swab →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…