ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sw


sw

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (rađio) sóng ngắn (short wave)
  Tây Nam (South West (ern))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…