ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swab


swab /swɔb/ (swob) /swɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giẻ lau sàn
  (y học) miếng gạc
  cái thông nòng súng
  (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
  (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

ngoại động từ


  lau (bằng giẻ lau sàn)
to swab [down] the deck → lau sàn tàu
  ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
  thông (nòng súng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…