ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ res

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng res


res

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  đồ vật
res immobilis →bất động sản
res mobilis →động sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…