EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
res
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
res
res
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
đồ vật
res immobilis
→bất động sản
res mobilis
→động sản
← Xem thêm từ reruns
Xem thêm từ resail →
Từ vựng liên quan
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…