EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ale
ale /eil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu bia
cuộc vui liên hoan uống bia
Adam's ale
(xem) Adam
← Xem thêm từ aldol
Xem thêm từ ale-house →
Từ vựng liên quan
a
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…