EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aldol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aldol
aldol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) Anđola
← Xem thêm từ alders
Xem thêm từ ale →
Từ vựng liên quan
a
do
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…