EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alders
alder /'ɔl:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tổng quán sủi
← Xem thêm từ aldermen
Xem thêm từ aldol →
Từ vựng liên quan
a
alder
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…