ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chore


chore /tʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
  (số nhiều) công việc vặt trong nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…