ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pie


pie /pai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ác là

danh từ


  bánh pa tê; bánh nướng nhân ngọt
meat pie → bánh pa tê
jam pie → bánh nướng nhân mứt
cream pie → bánh kem
mud pie → bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
to eat humble pie
  (xem) humble
to have a finger in the pie
  có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy

danh từ


  đồng pi (tiền Pa ki xtan)

danh từ

((cũng) printers' gõn
  đống chữ in lộn xộn
  (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn

ngoại động từ


  trộn lộn xộn (chữ in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…