EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pie chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pie chart
pie chart
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biểu đồ tròn
← Xem thêm từ pie
Xem thêm từ pie-dog →
Từ vựng liên quan
art
ch
cha
char
chart
ha
hart
p
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…