ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chart


chart /tʃɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
  bản đồ
  đồ thị, biểu đồ
a weather chart → đồ thị thời tiết

ngoại động từ


  vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
  vẽ đồ thị, lập biểu đồ

@chart
  (Tech) biểu đồ, đồ thị

@chart
  biểu (đồ)
  arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng
  circular c. biểu đồ vuông
  control c. phiếu kiểm tra
  dot c. biểu đò điểm
  double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
  efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
  impedance c. đồ thị tổng trở
  logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga
  percentile c. (thống kê) đường phân phối
  recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi

Các câu ví dụ:

1. Thailand has been mired in political drama since Friday, when Princess Ubolratana's name was submitted by Thai Raksa chart, a party allied with the powerful Shinawatra clan.

Nghĩa của câu:

Thái Lan đã sa lầy vào chính kịch kể từ hôm thứ Sáu, khi tên của Công chúa Ubolratana được Thái Lan Raksa Chart, một đảng liên minh với gia tộc Shinawatra hùng mạnh, đệ trình.


2. The princess was disqualified as a candidate by the Election Commission, which then filed a request with the constitutional court to have Thai Raksa chart disbanded for bringing a royal family member into politics.

Nghĩa của câu:

Công chúa đã bị loại khỏi tư cách ứng cử viên bởi Ủy ban Bầu cử, sau đó đã đệ đơn lên tòa án hiến pháp yêu cầu Thái Lan Raksa Chart bị giải tán vì đưa một thành viên gia đình hoàng gia tham gia chính trị.


3. The V-pop prince finished in 28th spot in this week's Social 50, a weekly chart by American entertainment website Billboard ranking musicians based on their online popularity across multiple social media platforms.


4. He also became the third Vietnamese artist to enter Billboard's chart system after My Tam (#10 World Album) and Dang Mai Phuong (#21 Billboard Adult Contemporary Indicator chart).


5. singles chart despite being in Spanish, was nominated both for Record of the Year, which recognizes the overall performance, and Song of the Year, which honors the songwriter.


Xem tất cả câu ví dụ về chart /tʃɑ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…