EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chart recording
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chart recording
chart recording
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ghi đồ thị
← Xem thêm từ chart
Xem thêm từ charted →
Từ vựng liên quan
art
c
ch
cha
char
chart
co
cord
cording
din
ding
ec
ha
hart
in
or
re
rec
record
recording
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…