ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cord


cord /kɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây thừng nhỏ
  (giải phẫu) dây
vocal cords → dây thanh âm
spinal cord → dây sống
  đường sọc nối (ở vải)
  nhung kẻ
  (số nhiều) quần nhung kẻ
  (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
the cords of discipline → những cái thắt buộc của kỷ luật
  coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)

ngoại động từ


  buộc bằng dây thừng nhỏ

@cord
  (Tech) dây; dây phích, dây mềm

@cord
  sợi dây
  extension c. (máy tính) dây kéo dài
  flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền
  patch c. dây nối (các bộ phận)
  three way c. (máy tính) dây chập ba

Các câu ví dụ:

1. Tire Manufacturers Association, said the group would be "pressing very hard" for an exemption from tariffs for high-strength wire rod used to make cord for steel tire belts that is not produced by U.


Xem tất cả câu ví dụ về cord /kɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…