EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corbie-steps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corbie-steps
corbie-steps
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trán tường có nhiều bậc
← Xem thêm từ corbie
Xem thêm từ cord →
Từ vựng liên quan
bi
c
co
corbie
ep
eps
or
orb
ps
st
step
steps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…